|
1. Kiến thức giáo dục đại cương
|
|
44
|
|
|
|
1.1. Các học phần chung
|
|
20
|
|
|
1
|
1
|
Triết học Mác - Lê Nin
Marxist-Leninist Philosophy
|
LLNL1105
|
3
|
I
|
|
2
|
2
|
Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin
Political Economics of Marxism and Leninism
|
LLNL1106
|
2
|
II
|
LLNL1105
|
3
|
3
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific Socialism
|
LLNL1107
|
2
|
II
|
LLNL1106
|
4
|
4
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Communist Party History
|
LLDL1102
|
2
|
III
|
LLNL1105
LLNL1106
|
5
|
5
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
|
LLTT1101
|
2
|
III
|
LLNL1105
LLNL1106
LLNL1107
|
6
|
6
|
Ngoại ngữ
Foreign Language
|
NNKC
|
9
|
I-II-III
|
|
|
7
|
Giáo dục Thể chất
Physical Education
|
GDTC
|
4
|
|
|
|
8
|
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
Military Education
|
GDQP
|
8-11
|
|
|
|
1.2. Các học phần của Trường
|
|
12
|
|
|
7
|
1
|
Kinh tế Vi mô 1
Microeconomics 1
|
KHMI1101
|
3
|
I
|
|
8
|
2
|
Kinh tế Vĩ mô 1
Macroeconomics 1
|
KHMA1101
|
3
|
II
|
|
9
|
3
|
Pháp luật Đại cương
Fundamentals of Laws
|
LUCS1129
|
3
|
I
|
|
10
|
4
|
Toán cho các nhà kinh tế
Mathematics for Economics
|
TOCB1110
|
3
|
I
|
|
|
1.3. Các học phần của ngành
|
|
12
|
|
|
11
|
1
|
Thống kê trong kinh tế và kinh doanh
Economic and Business Statistics
|
TKKD1129
|
3
|
II
|
|
12
|
2
|
Nguyên lý kế toán
Accounting Principles
|
KTKE1101
|
3
|
III
|
|
13
|
3
|
Quản lý học 1
Essentials of Management 1
|
QLKT1101
|
3
|
III
|
|
14
|
4
|
Hệ thống thông tin quản lý
Management Information Systems
|
TIHT1102
|
3
|
II
|
|
|
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
|
81
|
|
|
|
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
|
|
12
|
|
|
15
|
1
|
Kinh tế đầu tư
Investment Economics
|
DTKT1154
|
3
|
III
|
|
16
|
2
|
Kinh tế nguồn nhân lực
Hunman Resource Managenment
|
NLKT1117
|
3
|
IV
|
|
17
|
3
|
Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị trường Economic Management and Market Economy
|
QLKT1112
|
3
|
IV
|
|
18
|
4
|
Quản trị các nguồn lực thông tin
Information Resources Management
|
TIKT1137
|
3
|
IV
|
|
|
2.2. Kiến thức ngành
|
|
41
|
|
|
|
2.2.1 Các học phần bắt buộc
|
|
26
|
|
|
19
|
1
|
Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã hội
Socio-Economic research Methods
|
PTCC1128
|
3
|
V
|
TOCB1110
|
20
|
2
|
Luật hành chính
Administrative Law
|
LUCS1114
|
3
|
IV
|
LUCS1129
|
21
|
3
|
Khu vực công và quản lý công
Introduction to Public Sector and Public Management
|
QLXH1103
|
3
|
IV
|
|
22
|
4
|
Quản lý tổ chức công
Public Organization Management
|
QLXH1122
|
3
|
IV
|
QLKT11101
|
23
|
5
|
Tài chính công
Public Finance
|
NHCO1107
|
3
|
V
|
|
24
|
6
|
Marketing dịch vụ công
Public Service Marketing
|
MKMA1157
|
3
|
V
|
|
25
|
7
|
Quản lý dịch vụ công
Public Services Management
|
QLXH1105
|
3
|
V
|
|
26
|
8
|
Chính sách công
Public Policy
|
QLXH1101
|
3
|
VI
|
|
27
|
9
|
Đề án môn học - Quản lý công
Course Project
|
QLXH1116
|
2
|
VI
|
|
|
2.2.2 Các học phần tự chọn
(SV tự chọn 05 học phần trong tổ hợp)
|
|
15
|
|
|
28
29
30
31
32
|
1
|
Lý thuyết tài chính tiền tệ
Monetary and Financial Theories
|
NHLT1107
|
3
|
- Kỳ V: 2 HP
- Kỳ VI: 3 HP
|
KHMI1101
KHMA1101
|
2
|
Kinh tế công cộng
Public Economics
|
PTCC1130
|
3
|
KHMI1101
|
3
|
Tâm lý quản lý
Psychology in Management
|
QLKT1126
|
3
|
|
4
|
Xã hội học
Sociology
|
NLXH1106
|
3
|
|
5
|
An sinh xã hội
Social Security
|
BHKT1117
|
3
|
|
6
|
Quan hệ công chúng
Public Realations
|
MKTT1109
|
3
|
|
7
|
Hội nhập kinh tế quốc tế
International Econmic Integration
|
TMKQ1107
|
3
|
|
8
|
Kế toán công
Accounting for Public Sector
|
KTKE1103
|
3
|
KTKE1101
|
9
|
Quản lý tài sản công
Public assets management
|
NHCO1119
|
3
|
|
10
|
Quản lý thay đổi
Managing Change
|
QLKT
|
3
|
|
|
2.3. Kiến thức chuyên sâu
(SV tự chọn 6 học phần trong tổ hợp)
|
|
18
|
|
|
33
34
35
36
37
38
|
1
|
Lãnh đạo học
Leadership
|
QLXH1119
|
3
|
- Kỳ VI: 1 HP
- Kỳ VII: 5 HP
|
|
2
|
Phân tích chính sách
Introduction to Policy Analysis
|
QLKT1108
|
3
|
|
3
|
Chính sách khoa học và công nghệ
Science and Technology Policy
|
QLCN1104
|
3
|
|
4
|
Quản lý công nghệ
Management of Technology
|
QLCN1105
|
3
|
|
5
|
Quản lý Nhà nước đối với tổ chức phi chính phủ
State Management for Non-Governmental Organizations
|
QLXH
|
3
|
|
6
|
Quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức công
Human Resource Management in public sector organisations
|
NLKT
|
3
|
NLKT1117
|
7
|
Quản lý chương trình và dự án
Program and Project Management
|
QLKT1110
|
3
|
QLKT1101
|
8
|
Quản lý giáo dục
Educational Management
|
QLXH1121
|
3
|
|
9
|
Quản lý y tế
Health Management
|
QLXH1124
|
3
|
|
10
|
Quản lý Nhà nước về đất đai
Land Estate Administration
|
TNDC1142
|
3
|
|
11
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
Natural Resource and Environmental Management
|
MTKT1119
|
3
|
|
39
|
Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis
|
QLXH
|
10
|
VIII
|
Học xong các HP kiến thức cơ sở ngành và các HP bắt buộc kiến thức ngành
|
|
Tổng số tín chỉ
|
|
125
|
|
|