1.Họ và tên:NGUYỄN VŨ HÙNG
|
2.Năm sinh: 19773.Nam/Nữ:Nam
|
4.Học hàm: Phó giáo sưNăm được phong học hàm: 2019
Học vị: Tiến sĩNăm đạt học vị: 2011
|
5.Chức danh nghiên cứu:Phó giáo sư, Giảng viên cao cấp
Chức vụ:
|
6.Địa chỉ nhà riêng: Nhà số 4A 52/28 Tô Ngọc Vân, Quận Tây Hồ, Hà Nội
|
7.Điện thoại:CQ:024.36280280;Mobile:0985 743 143
Fax:E-mail:nguyenvuhung@neu.edu.vn;nguyen.vdh@gmail.com
|
8. Đơn vị công tác:
Đơn vị: Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế, Trường đại học Kinh tế quốc dân
Địa chỉ Cơ quan: 207 Đường Giải Phòng, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
9. Lĩnh vực nghiên cứu chuyên sâu (nêu tối đa 3 lĩnh vực):
Nêu mã số và tên 01 lĩnh vực nghiên cứu (Mã cấp 3) theo hướng dẫn tại Quyết định số 12/2008/QĐ-BKHCN của Bộ KH&CN ngày 4 tháng 9 năm 2008 về việc Ban hành một số bảng phân loại thống kê khoa học và công nghệ.50202 Kinh doanh và quản lý
|
10. Quá trình đào tạo
|
Bậc đào tạo
|
Nơi đào tạo
|
Chuyên môn
|
Năm tốt nghiệp
|
Đại học
|
Trường Đại học Ngoại Thương, Hà Nội, Việt Nam
|
Kinh tế đối ngoại
|
03/2000
|
Thạc sỹ
|
Viện Quản trị Kinh doanh, Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Hà Nội, Việt Nam
|
Quản trị kinh doanh
|
03/2003
|
Thạc sỹ
|
University of North Alabama, Florence, AL, USA
|
Quản trị kinh doanh -Marketing
|
12/2006
|
Tiến sỹ
|
J. Mack Robinson College of Business, Georgia State University, Atlanta, GA, USA
|
Quản trị kinh doanh - Marketing
|
12/2011
|
11. Trình độ ngoại ngữ
|
Tên Ngoại ngữ
|
Nghe
|
Nói
|
Đọc
|
Viết
|
Tiếng Anh
|
Thành thạo
|
Thành thạo
|
Thành thạo
|
Thành thạo
|
|
|
|
|
|
12. Quá trình công tác[1]
|
Thời gian
(Từ năm ... đến năm...)
|
Vị trí công tác
|
Lĩnh vực chuyên môn
|
Tên tổ chức công tác, Địa chỉ tổ chức
|
1/2019 - nay
|
Giảng viên cao cấp
|
Quản trị kinh doanh - Marketing
|
Viện Phát triển bền vững và Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế, ĐH KTQD
|
2014 - 2019
|
Phó Viện trưởng, Giảng viên
|
Quản trị kinh doanh - Marketing
|
Viện Dân số và Các vấn đề xã hội, ĐH KTQD
|
2012- 2014
|
Giảng viên, Nghiên cứu viên
|
Quản trị kinh doanh - Marketing
|
Viện Quản lý Châu Á-Thái Bình Dương, ĐH KTQD
|
2007-2011
|
Nghiên cứu sinh, Giảng viên
|
Quản trị kinh doanh - Marketing
|
Georgia State University, Georgia, Hoa Kỳ
|
2004-2005
|
Giám đốc Marketing
|
Quản trị kinh doanh - Marketing
|
Hyundai Pentatel Inc., Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
2003-2004
|
Nghiên cứu viên
|
Quản trị kinh doanh - Marketing
|
Acorn Marketing and Research Consultants Ltd, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
2001-2003
|
Biên tập viên
|
Quản trị kinh doanh - Marketing
|
Công ty Điện toán và Truyền số liệu VDC, Hà Nội, Việt Nam
|
13. Các bài báo khoa học, bài tham luận hội thảo đã công bố
|
TT
|
Tên công trình
(bài báo, tham luận)
|
Nơi công bố
(tên, số tạp chí, hội thảo, trong nước, quốc tế)
|
Năm công bố
|
Tác giả hoặc
đồng tác giả
|
- Bài báo thuộc hệ thống ISI/Scopus
|
1.1
|
The synergistic impact of motivations on sustained pro-environmental consumer behaviors: an empirical evidence for single-use plastic products.
|
Asia Pacific Journal of Marketing and Logistics(ISI Index), Vol. ahead-of-print No. ahead-of-print.https://doi.org/10.1108/APJML-08-2020-0570
|
2021
|
Tác giả chính
|
1.2
|
Exploring a Public Interest Definition of Corruption: Public Private Partnerships in Socialist Asia.
|
Journal of Business Ethics(ISI Index), Vol. 165, No. 4, pp. 579-594.
|
2020
|
Đồng tác giả
|
1.3
|
An alternative view of the millennial green product purchase: the roles of online product review and self-image congruence,
|
Asia Pacific Journal of Marketing and Logistics(ISI Index), Vol. 33, No. 1, pp. 231-249.
|
2020
|
Tác giả chính
|
1.4
|
From “Weak” to “Strong” Sustainability: Protesting for Environmental Justice in Vietnam.
|
Journal of Vietnamese Studies(ISI Index),Vol. 14, No. 3, pp. 1-42.
|
2019
|
Đồng tác giả
|
1.5
|
Impacts of decentralisation on quality and satisfaction: evidence from city bus service in Vietnam.
|
International Journal of Services, Economics and Management(Scopus Index),Vol. 10, No. 3,pp. 229-247.
|
2019
|
Tác giả chính
|
1.6
|
Materialistic values and green apparel purchase intention among young Vietnamese consumers.
|
Young Consumers(ISI Index), Vol. 20, No. 4, pp. 246-263.
|
2019
|
Đồng tác giả
|
1.7
|
Exploring a Public Interest Definition of Corruption: Public Private Partnerships in Socialist Asia.
|
Journal of Business Ethics(ISI Index), Online version available at https://doi.org/10.1007/s10551-018-04101-8.
|
2019
|
Đồng tác giả
|
1.8
|
Green consumption: Closing the intention-behavior gap.
|
Sustainable Development(ISI Index), Vol. 27, No. 1, pp. 118-129.
|
2019
|
Tác giả chính
|
1.8
|
Developing visibility to mitigate supplier risk: The role of power-dependence structure.
|
Asia-Pacific Journal of Business Administration(ISI Index),Vol. 9, No. 1, pp. 69-82.
|
2017
|
Tác giả chính
|
1.10
|
Strategic and transactional costs of corruption: perspectives from Vietnamese firms.
|
Crime Law and Social Change(ISI Index), June 2016,Volume 65,Issue4,pp. 351–374.
|
2016
|
Đồng tác giả
|
1.11
|
The Effects of Family Structure and Socialization Influences on Compulsive Buying: A Life Course Study in Thailand.
|
Journal of Global Academy of Marketing Science(Journal of Global Scholars of Marketing Science- ISI Index), Vol.19-2. pp. 29-41.
|
2009
|
Tác giả chính
|
1.12
|
Effects of Family Structure and Socialization on Materialism: A Life Course Study in Thailand.
|
International Journal of Consumer Studies(ISI Index), 33(4), pp. 486 – 495.
|
2009
|
Tác giả chính
|
1.13
|
Affluent Mature Consumers: Preference and Patronization for Financial Services.
|
Journal of Financial Services Marketing(ISI Index), 13 (December), pp. 259-267
|
2008
|
Tác giả chính
|
- Bài báo quốc tế khác
|
2.1
|
Antecedents and Consequences of Impulse Buying Behavior: An Empirical Study of Urban Consumers in Vietnam”.
|
Euro Asia Journal of Management, Vol. 23, No.1/2, pp. 3-18.
|
2013
|
Đồng tác giả
|
2.2
|
Bài Hội thảo quốc tế
|
|
|
|
2.2.1
|
Closing the intention-behavior gap to facilitate green consumption.
|
International Conference in MacroMarketing, Leipzig, Germany (8/2018), pp. 827-855.
|
2018
|
Tác giả chính
|
2.2.2
|
Decentralization and Quality Of Public Bus Services: An Empirical Study in Some Municipalities in Vietnam.
|
Conference Proceedings in International Conference on Emerging Issues in Economics and Business in the Context of International Integration, Hanoi, Vietnam (11/2016), pp. 119-128.
|
2016
|
Tác giả chính
|
2.2.3
|
Rà Soát Chính Sách Tiêu Dùng Xanh Của Việt Nam: Nhìn Từ Kinh Nghiệm Của Anh Và Hàn Quốc.
|
Kỷ yếu hội thảo quốc tế International Conference on Policies moderating the relationship between population and development: International experience and solutions for Vietnam, tháng 5/2016, trang 465-492.
|
2016
|
Tác giả chính
|
2.2.4
|
Does Information Disclosure and Transparency Matter to Performance of Listed Firms in Vietnam?
|
International Conference on Emerging Issues in Economics and Business in the Context of International Integration, Hanoi, Vietnam (11/2015), pp. 137-147
|
2015
|
Tác giả chính
|
2.2.5
|
The Effectiveness of Development Projects from MOA Theoretical Lens: Evidence from Pro-Poor Initiatives in Vietnam.
|
International Conference on Emerging Issues in Economics and Business in the Context of International Integration, Hanoi, Vietnam (11/2015), pp. 183-196.
|
2015
|
Tác giả chính
|
2.2.6
|
Shareholders’ Control Over Managers and Firm Performance Under Agency Theory: Studies on Big Private Enterprises in Vietnam.
|
International Conference on Emerging Issues in Economics and Business in the Context of International Integration, Hanoi, Vietnam (11/2015), pp. 275-287.
|
2015
|
Đồng tác giả
|
2.2.7
|
How Does Policy Process Matter? Case Studies of Public Policy Formulation in Vietnam.
|
International Conference on Emerging Issues in Economics and Business in the Context of International Integration, Hanoi, Vietnam (11/2015), pp. 288-307.
|
2015
|
Đồng tác giả
|
2.2.8
|
Attracting Users to View Advertising in Facebook: An Explorative Study in Vietnam.
|
International conference procedings: Pan-Pacific Conference XXXII Innovation in SOEs in Digital Age, Hanoi, Vietnam, June/2015, pp. 174-176.
|
2015
|
Tác giả chính
|
2.2.9
|
Why We See Advertising in Social Networks.
|
International Conference on Knowledge Management in the Transition Economy of Vietnam, August 2013, pp. 323-336.
|
2013
|
Tác giả chính
|
- Các bài báo, bài tham luận hội thảo trong nước
|
3.1 Các bài báo trong nước
|
3.1.1
|
Chủ nghĩa vật chất và ý định mua xanh: Nghiên cứu với người tiêu dùng thành thị Việt Nam.
|
Tạp chí Kinh tế và Phát triển, số 259 (tháng 01), trang 46-55.
|
2019
|
Đồng tác giả
|
3.1.2
|
Materialism and Green Purchase Intention: A Study of Urban Vietnamese Consumers.
|
Journal of Economics and Development, Vol. 19, No. 2, pp. 89-106.
|
2017
|
Đồng tác giả
|
3.1.3
|
Building visibility when firms depend on suppliers: Case of seafood producers in Vietnam.
|
External Economics Review, No. 96 (7/2017), pp. 27-41.
|
2017
|
Tác giả chính
|
3.1.4
|
Sản xuất xanh và tiêu dùng xanh: khung chính sách quốc tế và bài học cho Việt Nam.
|
Tạp chí Quản lý Kinh tế, số 83 (tháng 7+8), trang 33-41.
|
2017
|
Tác giả chính
|
3.1.5
|
Tác động phi tuyến của kiều hối tới tăng trưởng kinh tế: bằng chứng từ khu vực Châu Á – Thái Bình Dương.
|
Tạp chí Kinh tế và Phát triển, số 238 (tháng 4), trang 22-29.
|
2017
|
Tác giả chính
|
3.1.6
|
Tiêu dùng xanh: Các yếu tố thúc đẩy mối quan hệ từ ý định tới hành vi.
|
Tạp chí Kinh tế và Phát triển, Số 233 (tháng 11), trang 121-128.
|
2016
|
Tác giả chính
|
3.1.7
|
Công bố và minh bạch thông tin với kết quả kinh doanh của doanh nghiệp niêm yết ở Việt Nam.
|
Tạp chí Phát triển Kinh tế, Số 27 (6), trang 64-79.
|
2016
|
Tác giả chính
|
3.1.8
|
Phong Cách Sống và Tiêu Dùng Xanh Dưới Góc Nhìn của Lý Thuyết Hành Vi Có Kế Hoạch.
|
Tạp chí Kinh tế và Phát triển, Số 216 (Tháng 6/2015), trang 57-65.
|
2015
|
Tác giả chính
|
3.1.9
|
Quản Trị Doanh Nghiệp với Kết Quả Hoạt Động Của Các Doanh Nghiệp Tư Nhân Lớn ở Việt Nam.
|
Tạp chí Kinh tế và Phát triển, Số 215 (Tháng 5/2015), trang 10-19.
|
2015
|
Tác giả chính
|
3.1.10
|
Rủi ro Nhà Cung cấp Nước ngoài: Bản chất và Chiến lược Hạn chế Cho Doanh nghiệp Việt Nam.
|
Tạp chí Kinh tế và Phát triển, Số 203 (Tháng 5/2014), trang 64-72.
|
2014
|
Tác giả
|
3.1.11
|
Supplier Visibility: Important Relationship-Specific Capability for Buying Firms.
|
Journal of Economics and Development, Vol 15, No. 2, pp. 95-116.
|
2013
|
Tác giả
|
3.1.12
|
Risk and Visibility in Global Supply Chains: Developing Capabilities to Proactively Mitigate Risk.
|
Consortium for International Marketing Research (CIMAR), Atlanta, GA, April 2011.
|
2011
|
Tác giả
|
3.2
|
Các bài bài tham luận hội thảo trong nước
|
|
|
3.2.1
|
Nâng cao chất lượng bài viết để nâng tầm Tạp chí Kinh tế và Phát triển: Góc nhìn của phản biện.
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học Nâng cao chất lượng Tạp chí Kinh tế và Phát triển theo hướng hội nhập quốc tế, tháng 11/2014, trang 138-146.
|
2014
|
Tác giả
|
3.2.2
|
Quản lý Quan hệ Khách hàng Dựa vào Ước lượng Giá trị Toàn bộ Quãng đời Khách hàng: Phương pháp và Điều kiện Áp dụng.
|
Kỷ yếu Hội thảo Quốc gia Quản trị Quan hệ Khách hàng Lý thuyết và Thực tiễn Ứng dụng ở Việt Nam, Tháng 12/2012, trang 54-65.
|
2012
|
Tác giả chính
|
14. Sách, giáo trình và các ấn phẩm khác đã công bố
|
TT
|
Tên công trình
(Sách, báo, tài liệu…)
|
Nơi công bố
(Nhà xuất bản, nơi xuất bản)
|
Năm công bố
|
Chủ biên, đồng chủ biên, tham gia
|
1
|
Sách chuyên khảo:Thúc đẩy tiêu dùng xanh -Từ lý thuyết tới thực tiễn và khuyến nghị chính sách cho Việt Nam.
|
Nhà xuất bản Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 2020.
|
2020
|
Chủ biên
|
2
|
Sách chuyên khảoE-Government and Administrative Reform in Germany and Vietnam(trang 203-232)
|
Nhà xuất bản The German publishing house Cuvillier Verlag, Đức, 2019.
|
2019
|
Tham gia
|
3
|
Sách chuyên khảoMô Hình Quản Trị Tập Đoàn Kinh Tế Tư Nhân Việt Nam.
|
Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017.
|
2017
|
Tham gia
|
4
|
Giáo trìnhPhương Pháp Điều Tra Khảo Sát: Nguyên Lý và Thực Tiễn.
|
Nhà xuất bản Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015.
|
2015
|
Đồng chủ biên
|
5
|
Giáo trìnhMột Số Lý Thuyết Đương Đại Về Quản Trị Kinh Doanh: Ứng Dụng Trong Nghiên Cứu.
|
Nhà xuất bản Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015.
|
2015
|
Tham gia
|